Có 2 kết quả:

师范 shī fàn ㄕ ㄈㄢˋ師範 shī fàn ㄕ ㄈㄢˋ

1/2

Từ điển phổ thông

sư phạm

Từ điển Trung-Anh

(1) teacher-training
(2) pedagogical
(3) normal (school, e.g. Beijing Normal University)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

sư phạm

Từ điển Trung-Anh

(1) teacher-training
(2) pedagogical
(3) normal (school, e.g. Beijing Normal University)

Bình luận 0