Có 2 kết quả:
师范 shī fàn ㄕ ㄈㄢˋ • 師範 shī fàn ㄕ ㄈㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
sư phạm
Từ điển Trung-Anh
(1) teacher-training
(2) pedagogical
(3) normal (school, e.g. Beijing Normal University)
(2) pedagogical
(3) normal (school, e.g. Beijing Normal University)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
sư phạm
Từ điển Trung-Anh
(1) teacher-training
(2) pedagogical
(3) normal (school, e.g. Beijing Normal University)
(2) pedagogical
(3) normal (school, e.g. Beijing Normal University)
Bình luận 0